Trong thế giới SEO và Digital Marketing, việc lựa chọn từ khóa không chỉ là một nghệ thuật mà còn là một chiến lược quan trọng quyết định thành bại. Nhưng làm thế nào để biết từ khóa bạn chọn có thực sự hiệu quả và tiềm năng? Đây chính là lúc Search Volume - khối lượng tìm kiếm, trở thành yếu tố then chốt giúp bạn phân tích và tối ưu nội dung.
Vậy Search Volume là gì, tại sao nó lại quan trọng và đâu là các công cụ tốt nhất để kiểm tra chỉ số này? Hãy cùng Markdao khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Search Volume là gì?
Search Volume hay còn gọi là khối lượng tìm kiếm là chỉ số biểu thị số lần một từ khóa hoặc cụm từ được tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là theo tháng.
Đây được xem là một thước đo quan trọng giúp các chuyên gia SEO, nhà tiếp thị và doanh nghiệp đánh giá mức độ quan tâm của người dùng đối với một chủ đề, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Ví dụ: Nếu từ khóa "mua ô tô trả góp" có SV là 10.000, điều này có nghĩa là mỗi tháng có khoảng 10.000 lượt tìm kiếm từ người dùng liên quan đến từ khóa này trên công cụ tìm kiếm.
Search Volume không chỉ đơn giản là con số, mà nó còn phản ánh nhu cầu thực tế của người dùng trên thị trường. Từ đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin này để xây dựng nội dung, sản phẩm hoặc chiến lược tiếp cận phù hợp.
Tại sao cần quan tâm đến search volume?
Search Volume là một trong những yếu tố nền tảng giúp bạn hiểu được hành vi của người dùng trên môi trường trực tuyến. Việc quan tâm đến chỉ số này mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực SEO và tiếp thị nội dung. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Xác định tiềm năng từ khóa
Khi bắt đầu lập kế hoạch từ khóa cho chiến dịch SEO, việc phân tích Search Volume sẽ giúp bạn:
- Biết được từ khóa nào đang được tìm kiếm nhiều nhất.
- Đánh giá mức độ phổ biến của từ khóa so với các từ khóa khác trong cùng lĩnh vực.
- Lựa chọn từ khóa tiềm năng có khả năng thu hút lượng lớn lưu lượng truy cập.
Ví dụ: Nếu bạn so sánh hai từ khóa "cách giảm cân" (SV: 50.000) và "bí quyết giảm cân nhanh" (SV: 5.000), bạn sẽ biết từ khóa đầu tiên có phạm vi tìm kiếm rộng hơn.

Hỗ trợ xây dựng chiến lược nội dung hiệu quả
Hiểu rõ Search Volume giúp bạn tối ưu hóa nội dung website:
- Tập trung tạo nội dung xoay quanh các từ khóa có SV cao để thu hút nhiều người dùng.
- Đảm bảo nội dung đáp ứng đúng nhu cầu và xu hướng tìm kiếm của khách hàng mục tiêu.
- Kết hợp từ khóa có SV trung bình hoặc thấp để tăng tính cạnh tranh.
Tối ưu hóa chi phí quảng cáo (Google Ads)
Trong các chiến dịch quảng cáo Google Ads, Search Volume giúp bạn xác định từ khóa nào đáng đầu tư. Với từ khóa có SV cao và liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn, bạn sẽ dễ dàng tối ưu ngân sách, tránh lãng phí chi phí vào các từ khóa không hiệu quả.
Dự đoán xu hướng thị trường
Search Volume không chỉ giúp bạn biết từ khóa nào đang được tìm kiếm nhiều mà còn cho phép bạn dự đoán xu hướng tìm kiếm trong tương lai.
- Theo dõi sự thay đổi của SV theo mùa hoặc sự kiện (ví dụ: "giảm giá Black Friday" thường tăng đột biến vào tháng 11).
- Lên kế hoạch trước để tận dụng các cơ hội từ xu hướng tìm kiếm đang gia tăng.
Đánh giá cạnh tranh trong ngành
Ngoài việc đánh giá nhu cầu của người dùng, Search Volume còn giúp bạn:
- Hiểu rõ mức độ cạnh tranh của từ khóa.
- Lựa chọn các từ khóa phù hợp với khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, tránh tập trung vào những từ khóa quá phổ biến nhưng khó xếp hạng cao.
Hiểu và phân tích Search Volume là một bước quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược SEO hay tiếp thị nào. Chỉ số này không chỉ giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu mà còn hỗ trợ tối ưu hóa nội dung, chi phí và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
6 công cụ check Search Volume uy tín nhất
Việc sử dụng các công cụ phân tích Search Volume đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến lược SEO và quảng cáo trực tuyến. Dưới đây là những công cụ được đánh giá uy tín và hiệu quả nhất, giúp bạn kiểm tra SV chính xác, đi kèm với các tính năng vượt trội hỗ trợ lập kế hoạch từ khóa và chiến lược nội dung.
1. Google Keyword Planner (GKP)
Google Keyword Planner là công cụ miễn phí được phát triển bởi Google, dành riêng cho các nhà quảng cáo sử dụng Google Ads. Đây là công cụ phổ biến nhất để kiểm tra Search Volume nhờ tính chính xác và trực tiếp từ nguồn dữ liệu của Google.
.webp)
Tính năng nổi bật:
- Hiển thị Search Volume trung bình hàng tháng của từ khóa.
- Đề xuất các từ khóa liên quan dựa trên chủ đề bạn nhập vào.
- Cung cấp thông tin về mức độ cạnh tranh (cao, trung bình, thấp) và giá thầu quảng cáo dự kiến cho từng từ khóa.
- Hỗ trợ lập kế hoạch chiến dịch Google Ads trực tiếp trên nền tảng.
Nhược điểm:
- Dữ liệu Search Volume được hiển thị theo khoảng rộng (ví dụ: 1K – 10K), không chính xác tuyệt đối nếu bạn không chạy quảng cáo Google Ads.
- Giao diện có thể hơi phức tạp đối với người dùng mới.
Phù hợp cho: Những doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn kết hợp SEO và quảng cáo Google Ads trong chiến lược của mình.
2. Ahrefs Keyword Explorer
Ahrefs là một trong những công cụ SEO toàn diện nhất trên thị trường hiện nay, trong đó tính năng Keyword Explorer giúp bạn phân tích Search Volume của từ khóa một cách chi tiết và hiệu quả.

Tính năng nổi bật:
- Cung cấp Search Volume chính xác cho từng quốc gia hoặc khu vực.
- Hiển thị các số liệu bổ sung như Keyword Difficulty (độ khó của từ khóa), Click-through rate (tỷ lệ nhấp chuột) và lượng tìm kiếm theo thời gian.
- Gợi ý hàng loạt từ khóa liên quan, bao gồm các từ khóa dài (long-tail keywords) để tối ưu hóa nội dung.
- Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao.
Nhược điểm: Là công cụ trả phí, chi phí khá cao so với người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Phù hợp cho: Các chuyên gia SEO, agency hoặc doanh nghiệp có ngân sách lớn, cần phân tích từ khóa chuyên sâu và toàn diện.
3. SEMrush
SEMrush là một công cụ SEO đa năng, không chỉ cung cấp Search Volume mà còn hỗ trợ phân tích toàn diện về từ khóa, đối thủ cạnh tranh và hiệu suất website.

Tính năng nổi bật:
- Hiển thị Search Volume chính xác theo từng quốc gia và ngôn ngữ.
- Gợi ý từ khóa liên quan, từ khóa dạng câu hỏi và từ khóa xu hướng.
- Tích hợp tính năng phân tích đối thủ cạnh tranh, giúp bạn khám phá từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng cao.
- Cung cấp dữ liệu SERP (Search Engine Results Page) để bạn đánh giá mức độ cạnh tranh và cơ hội SEO.
Nhược điểm:
- Chi phí cao, phù hợp hơn với doanh nghiệp hoặc đội ngũ chuyên nghiệp.
- Dữ liệu có thể hơi phức tạp đối với người mới bắt đầu.
Phù hợp cho: Doanh nghiệp muốn tối ưu hóa cả SEO và các chiến dịch digital marketing khác, đồng thời theo dõi hiệu suất từ khóa của đối thủ.
4. Ubersuggest
Ubersuggest, được phát triển bởi Neil Patel, là một công cụ kiểm tra Search Volume thân thiện với người dùng và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn phổ biến cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.

Tính năng nổi bật:
- Hiển thị Search Volume hàng tháng kèm theo độ khó SEO và CPC (giá mỗi click quảng cáo).
- Gợi ý từ khóa liên quan và phân tích từ khóa của đối thủ cạnh tranh.
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
- Có gói miễn phí với tính năng cơ bản và gói trả phí với chi phí thấp hơn các công cụ khác.
Nhược điểm: Dữ liệu có thể không chi tiết và cập nhật thường xuyên như Ahrefs hoặc SEMrush.
Phù hợp cho: Những người mới làm SEO hoặc doanh nghiệp nhỏ cần một công cụ cơ bản để bắt đầu.
5. KeywordTool.io
KeywordTool.io là công cụ chuyên dụng để gợi ý từ khóa dựa trên các công cụ tìm kiếm và nền tảng khác nhau như Google, YouTube, Amazon và Bing.

Tính năng nổi bật:
- Cung cấp Search Volume chi tiết cho từng từ khóa.
- Gợi ý từ khóa dài (long-tail keywords) và từ khóa liên quan dựa trên các nền tảng cụ thể.
- Có phiên bản miễn phí hỗ trợ tính năng cơ bản, trong khi phiên bản trả phí cung cấp dữ liệu đầy đủ hơn.
Nhược điểm: Không cung cấp nhiều dữ liệu cạnh tranh hoặc thông tin chi tiết như Ahrefs và SEMrush.
Phù hợp cho: Những người làm nội dung muốn tập trung vào việc tối ưu từ khóa trên nhiều nền tảng khác nhau ngoài Google.
6. Moz Keyword Explorer
Moz là một công cụ SEO uy tín lâu đời, trong đó Keyword Explorer hỗ trợ phân tích Search Volume và lập kế hoạch từ khóa hiệu quả.

Tính năng nổi bật:
- Hiển thị Search Volume, mức độ khó (Keyword Difficulty) và CTR dự kiến.
- Gợi ý từ khóa liên quan và phân tích cơ hội xếp hạng cho từng từ khóa.
- Cung cấp dữ liệu trực quan, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu.
Nhược điểm: Là công cụ trả phí và không cung cấp nhiều dữ liệu chi tiết như Ahrefs hoặc SEMrush.
Phù hợp cho: Các doanh nghiệp nhỏ và trung bình muốn phân tích từ khóa ở mức độ cơ bản và dễ tiếp cận.
Mỗi công cụ kiểm tra Search Volume đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng và nhu cầu sử dụng khác nhau. Nếu bạn cần độ chính xác cao và phân tích chuyên sâu, Ahrefs hoặc SEMrush là lựa chọn hàng đầu. Trong khi đó, Google Keyword Planner và Ubersuggest là những công cụ tiết kiệm chi phí, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc doanh nghiệp nhỏ.
7 Yếu tố ảnh hưởng đến Search Volume
Search Volume không phải là một con số cố định; nó có thể thay đổi theo thời gian và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính quyết định đến sự biến động của SV:
1. Thời điểm trong năm (Seasonality)
Search Volume của một từ khóa có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm trong năm, đặc biệt đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ mang tính chất thời vụ.
- Ví dụ:
- Từ khóa "quà tặng Valentine" thường có SV tăng cao vào tháng 1 và tháng 2, nhưng sẽ giảm mạnh vào các tháng còn lại.
- "Black Friday sale" sẽ có SV đột biến vào tháng 11, trùng với thời điểm các chương trình giảm giá lớn diễn ra.
Hiểu được tính thời vụ giúp doanh nghiệp chuẩn bị nội dung, chiến lược quảng cáo và tối ưu hóa SEO đúng thời điểm để đạt hiệu quả cao nhất.
2. Xu hướng và sự kiện (Trends and Events)
Các xu hướng xã hội, sự kiện đặc biệt hoặc thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng có thể tác động mạnh mẽ đến Search Volume của từ khóa.
- Ví dụ:
- Khi dịch COVID-19 bùng phát, các từ khóa như "khẩu trang y tế", "làm việc từ xa" hay "học trực tuyến" có SV tăng đột biến.
- Một bộ phim hoặc sự kiện thể thao nổi bật cũng có thể thúc đẩy SV của các từ khóa liên quan.
Việc theo dõi các xu hướng nóng (hot trend) giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt cơ hội và đẩy mạnh nội dung phù hợp với nhu cầu của người dùng.
3. Ngành nghề và lĩnh vực cụ thể
Search Volume cũng phụ thuộc vào mức độ quan tâm của người dùng trong từng ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ:
- Trong lĩnh vực công nghệ, các từ khóa liên quan đến sản phẩm mới (như "iPhone 15") thường có SV cao vào thời điểm ra mắt.
- Trong lĩnh vực thời trang, từ khóa như "xu hướng thời trang mùa hè" sẽ có SV cao hơn vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè.
Hiểu rõ đặc thù của ngành nghề giúp doanh nghiệp lựa chọn từ khóa phù hợp để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
4. Vị trí địa lý (Geographic Location)
Search Volume của một từ khóa có thể khác nhau tùy vào từng khu vực hoặc quốc gia.
- Ví dụ:
- Từ khóa "học tiếng Anh" có SV cao ở Việt Nam, nơi tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến, nhưng có thể không được tìm kiếm nhiều ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính.
- Các sản phẩm hoặc dịch vụ đặc thù (như "du lịch Đà Nẵng") sẽ có SV cao hơn ở các khu vực gần Đà Nẵng hoặc liên quan đến ngành du lịch.
Phân tích Search Volume theo khu vực giúp tối ưu hóa chiến lược SEO Local, tăng khả năng hiển thị tại thị trường mục tiêu.
5. Mức độ cạnh tranh của từ khóa
Search Volume của từ khóa cũng bị ảnh hưởng bởi mức độ cạnh tranh trong ngành.
- Ví dụ:
- Các từ khóa cạnh tranh cao như "mua xe hơi" hay "bảo hiểm nhân thọ" thường có SV lớn nhưng cũng đi kèm với độ khó cao khi tối ưu SEO.
- Trong khi đó, các từ khóa ngách hoặc dài (long-tail keywords) như "mua xe hơi trả góp lãi suất thấp" có SV thấp hơn nhưng lại dễ tối ưu hơn.
Lựa chọn từ khóa phù hợp với khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa chiến dịch SEO.
6. Thay đổi thuật toán của công cụ tìm kiếm
Google và các công cụ tìm kiếm khác thường xuyên cập nhật thuật toán, điều này có thể làm thay đổi cách người dùng tìm kiếm và từ đó ảnh hưởng đến Search Volume của các từ khóa.
- Ví dụ:
- Sau khi Google ưu tiên hiển thị kết quả tìm kiếm dạng câu hỏi, các từ khóa dạng "how-to" hoặc câu hỏi ("làm thế nào để...") đã tăng mạnh về SV.
Cập nhật thông tin về thuật toán thường xuyên giúp bạn dự đoán và thích nghi với các thay đổi trong xu hướng tìm kiếm.
7. Sự phổ biến của thương hiệu hoặc sản phẩm
Sự phổ biến của một thương hiệu hoặc sản phẩm cũng có thể làm tăng hoặc giảm Search Volume của từ khóa liên quan.
- Ví dụ:
- Khi một thương hiệu nổi tiếng tung sản phẩm mới, từ khóa liên quan đến thương hiệu và sản phẩm đó sẽ có SV cao hơn bình thường.
- Một sản phẩm ít phổ biến hoặc đã lỗi thời sẽ có SV giảm dần.
Các chiến dịch truyền thông và quảng bá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ quan tâm và hành vi tìm kiếm của người dùng.
Search Volume là chỉ số không cố định và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thời điểm, xu hướng, ngành nghề, vị trí địa lý và mức độ cạnh tranh. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự đoán và khai thác hiệu quả Search Volume trong các chiến dịch SEO, từ đó tối ưu hóa nội dung và chiến lược tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Liệu có nên bỏ qua các từ khóa có lượng SV thấp trong SEO?
Khi triển khai chiến lược SEO, nhiều người thường băn khoăn liệu có nên tập trung vào các từ khóa có lượng tìm kiếm thấp (Search Volume thấp) hay chỉ nhắm vào những từ khóa có lượng tìm kiếm cao để mang lại nhiều lưu lượng truy cập hơn. Dưới đây là phân tích chi tiết từ Markdao để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp.
Từ khóa có Search Volume thấp có thực sự không giá trị?
Không phải lúc nào Search Volume thấp cũng là một tín hiệu xấu: Từ khóa có SV thấp thường mang tính ngách (niche) và liên quan đến một nhóm đối tượng cụ thể. Điều này giúp bạn tiếp cận đúng người dùng có nhu cầu cao, thay vì nhắm vào lượng lớn người tìm kiếm không liên quan.
Độ cạnh tranh thấp hơn: Từ khóa có SV thấp thường có độ cạnh tranh SEO thấp, giúp bạn dễ dàng xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm mà không cần đầu tư quá nhiều nguồn lực.
Tỷ lệ chuyển đổi cao hơn: Người tìm kiếm các từ khóa dài (long-tail keywords) hoặc từ khóa cụ thể với SV thấp thường có ý định rõ ràng. Họ biết mình muốn gì, dẫn đến khả năng chuyển đổi cao hơn.
Khi nào nên ưu tiên từ khóa có Search Volume thấp?
Nếu bạn nhắm đến thị trường ngách (niche market): Nếu doanh nghiệp của bạn hoạt động trong lĩnh vực đặc thù, các từ khóa ngách với SV thấp có thể giúp bạn xây dựng sự hiện diện mạnh mẽ và nổi bật hơn so với đối thủ.
Khi ngân sách SEO hạn chế: Các từ khóa SV thấp thường không được nhiều đối thủ lớn đầu tư, cho phép bạn đạt được vị trí cao với chi phí thấp hơn so với các từ khóa phổ biến.
Tăng trưởng dài hạn: Từ khóa SV thấp có thể tạo ra cơ sở dữ liệu nội dung phong phú, giúp xây dựng lưu lượng truy cập ổn định và hỗ trợ các từ khóa chính (main keywords) trong chiến lược SEO tổng thể.
Khi nào nên tránh từ khóa có Search Volume thấp?
Không liên quan đến nội dung hoặc mục tiêu của bạn: Nếu từ khóa có SV thấp không phù hợp với sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung của bạn, việc tối ưu hóa sẽ không mang lại giá trị dù có ít cạnh tranh.
Từ khóa bị lỗi thời: Một số từ khóa có lượng tìm kiếm thấp có thể không còn phù hợp với xu hướng hiện tại, đặc biệt nếu chúng liên quan đến các công nghệ hoặc sự kiện đã qua.
Khi cần tăng trưởng nhanh: Nếu bạn muốn nhanh chóng tăng lưu lượng truy cập hoặc doanh số, tập trung vào từ khóa có SV thấp có thể không đủ để đáp ứng mục tiêu trong thời gian ngắn.
Kết hợp từ khóa có SV cao và thấp – Chiến lược tối ưu
Thay vì chỉ tập trung vào từ khóa có SV cao hoặc thấp, một chiến lược kết hợp cả hai sẽ mang lại hiệu quả cao nhất:
Từ khóa SV cao: Giúp tăng lưu lượng truy cập và nhận diện thương hiệu, nhưng đi kèm với độ cạnh tranh cao và chi phí lớn hơn.
Từ khóa SV thấp: Tăng tỷ lệ chuyển đổi, dễ xếp hạng hơn và phù hợp với đối tượng mục tiêu cụ thể.
Kết luận
Theo Markdao, không nên bỏ qua các từ khóa có lượng Search Volume thấp trong chiến lược SEO. Thay vào đó, hãy xem chúng như một phần quan trọng trong việc xây dựng nội dung và tối ưu hóa toàn diện. Mặc dù chúng không mang lại lưu lượng truy cập lớn ngay lập tức, nhưng lại có tiềm năng chuyển đổi cao và giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
Một chiến lược SEO hiệu quả là sự kết hợp hài hòa giữa từ khóa có SV cao và SV thấp, phù hợp với mục tiêu kinh doanh và ngân sách của bạn.

